--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lung bung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lung bung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung bung
+
như lung tung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung bung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lung bung"
:
lung bung
lùng bùng
lụng bụng
Những từ có chứa
"lung bung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
strum
bung
shimmer
hurry-scurry
muddle
wild
star-dust
flicker
kick
wabbly
more...
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
lung bung
:
như lung tung
+
đáo lý
:
reasonable; logical
+
drub
:
nện, giã, quật, đánh đònto drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu aito drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
+
bồi hồi
:
Fret, to be frettythương nhớ bồi hồi trong dạto fret with an obsessive longingbồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưato fret with obsessive memories of the pastĐói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồiHungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mindbổi hổi bồi hồito fret intensivelyNhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống thanOne frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles
+
garden city
:
thành phố lớn có nhiều công viên và cây